Trong hệ thống chính trị của đảng CSVN, khái niệm “đồng chí” được sử dụng để chỉ các thành viên trong đảng Cộng sản, những người có chung mục tiêu, lý tưởng và lý thuyết cách mạng. Tuy nhiên, trong thực tế chính trị, các quan chức chóp bu trong Đảng Cộng sản Việt Nam thường xuyên rơi vào những mâu thuẫn nội bộ, thể hiện qua những cuộc đấu đá chính trị khốc liệt, nơi những người được gọi là “đồng chí” có thể trở thành “kẻ thù” nếu không cùng phe phái. Đây là một đặc điểm thú vị của nền chính trị tập trung quyền lực, nơi các quan chức không chỉ đối đầu với các thế lực bên ngoài mà còn phải cạnh tranh và đối đầu với nhau trong nội bộ.
1. Khái niệm “đồng chí” trong đảng CSVN
Trong đảng Cộng sản Việt Nam, thuật ngữ “đồng chí” có ý nghĩa rất thiêng liêng và mang tính đoàn kết, gắn bó giữa các thành viên. Nó phản ánh lý tưởng chung, tôn chỉ mục đích của đảng: xây dựng một xã hội cộng sản, đấu tranh chống các thế lực đối lập, và bảo vệ chế độ. Theo lý thuyết, các thành viên trong đảng đều là những người đồng chí, làm việc vì lợi ích chung, với vai trò lãnh đạo là những người cùng chung lý tưởng cách mạng. Tình đồng chí này được coi là một giá trị quan trọng trong tổ chức, thúc đẩy sự đồng lòng và kỷ luật cao trong các hoạt động chính trị.
2. Phe phái trong hệ thống chính trị Việt Nam
Mặc dù lý thuyết về tình đồng chí rất mạnh mẽ, thực tế trong đảng Cộng sản Việt Nam lại không đơn giản như vậy. Trong một môi trường chính trị đặc trưng, nơi quyền lực tập trung vào tay một nhóm lãnh đạo, các quan chức cấp cao trong đảng thường xuyên hình thành các phe phái, nhóm lợi ích khác nhau. Các phe phái này không chỉ tranh giành quyền lực mà còn có sự phân biệt về quan điểm, phương pháp và chiến lược trong việc điều hành đất nước.
Các phe phái này có thể được hình thành dựa trên các yếu tố như:
• Tình đồng minh cá nhân: Những người có mối quan hệ thân thiết, xuất phát từ sự đồng tình về tư tưởng, hoặc có sự hỗ trợ lẫn nhau trong việc xây dựng các mối quan hệ chính trị.
• Các nhóm lợi ích trong kinh tế: Những quan chức đứng sau các dự án lớn, các tập đoàn kinh tế, có thể thành lập các nhóm lợi ích để bảo vệ quyền lực và nguồn tài chính của mình.
• Địa phương và xuất thân: Một số phe phái có thể xuất phát từ việc ủng hộ các quan chức từ một khu vực địa lý hay tổ chức khác, dẫn đến sự phân chia về quyền lực giữa các khu vực.
3. Đồng chí nhưng lại trở thành kẻ thù
Tình trạng các quan chức cao cấp trong đảng CSVN từ đồng chí trở thành kẻ thù thường xuyên xảy ra, đặc biệt khi lợi ích cá nhân hoặc phe phái xung đột với mục tiêu chung của đảng. Mặc dù trên lý thuyết, các quan chức đều là “đồng chí” trong một tổ chức chính trị chung, nhưng khi các lợi ích cá nhân hoặc phe phái không được đáp ứng, họ có thể sẵn sàng trở thành đối thủ của nhau.
Một số nguyên nhân chính có thể giải thích điều này:
• Tranh giành quyền lực: Trong một hệ thống chính trị nơi quyền lực tập trung vào một nhóm lãnh đạo nhỏ, cuộc tranh giành quyền lực là điều không thể tránh khỏi. Nếu một quan chức muốn vươn lên, họ sẽ phải đánh bại các đồng chí cùng phe hoặc thậm chí là các đối thủ trong cùng một hệ thống.
• Xung đột lợi ích: Khi một quan chức hoặc phe nhóm không thể duy trì lợi ích của mình trong một chính sách hay một chương trình cụ thể, họ sẽ tìm cách loại bỏ hoặc làm yếu đi các đối thủ cạnh tranh. Điều này có thể dẫn đến những cuộc thanh trừng nội bộ, nơi các đồng chí trở thành kẻ thù.
• Cơ hội thăng tiến: Hệ thống chính trị của đảng Cộng sản Việt Nam có phần khép kín và tập trung, và sự thăng tiến của một quan chức thường đi kèm với việc loại bỏ đối thủ. Khi một quan chức leo lên các vị trí cao hơn, họ có thể trở thành mục tiêu của các đồng chí có tham vọng tương tự.
• Tính chất độc tài của hệ thống: Mặc dù đảng Cộng sản luôn tuyên bố là một tổ chức tập thể, nhưng trong thực tế, hệ thống chính trị này có xu hướng tập trung vào quyền lực của một số ít lãnh đạo. Khi quyền lực bị tập trung vào tay một số cá nhân hoặc phe phái, họ có thể không ngần ngại lật đổ nhau nếu cần thiết để duy trì sự thống trị.
4. Lịch sử và ví dụ thực tế
Trong lịch sử của đảng Cộng sản Việt Nam, có rất nhiều ví dụ về các cuộc đấu đá nội bộ giữa các quan chức cấp cao, trong đó các đồng chí biến thành kẻ thù chỉ vì sự khác biệt trong lợi ích và quyền lực. Một trong những ví dụ nổi bật là cuộc thanh trừng chính trị trong những năm 1960-1970, với sự loại trừ của các nhóm đối lập như nhóm của Lê Duẩn với các nhóm của Hồ Chí Minh và Võ Nguyên Giáp. Giai đoạn 1980 diễn ra giữa nhóm của Lê Duẩn và nhóm thân Nguyễn Văn Linh.
Một ví dụ gần đây là cuộc đấu tranh giữa các phe phái trong đảng khi các nhân vật như Nguyễn Tấn Dũng, Trương Tấn Sang, và Nguyễn Phú Trọng; Tô Lâm với Phạm Minh Chính, Vương Đình Huệ, Võ Văn Thưởng, Nguyễn Xuân Phúc,… Ngay tại lúc này là Tô Lâm, Phạm Minh Chính, Lương Cường có những mâu thuẫn về quyền lực. Các chiến lược, liên minh và đấu đá này cho thấy rõ ràng rằng, mặc dù họ đều là “đồng chí”, nhưng khi lợi ích và quyền lực không còn đồng nhất, họ sẵn sàng trở thành đối thủ của nhau.
5. Kết luận
Sự cạnh tranh và đấu đá giữa các quan chức cao cấp trong đảng Cộng sản Việt Nam là một phần không thể thiếu trong chính trị nội bộ của đất nước. Các “đồng chí” có thể nhanh chóng trở thành “kẻ thù” nếu họ không cùng phe phái hoặc nếu quyền lợi của họ bị đe dọa. Chính vì vậy, mặc dù lý thuyết về “đồng chí” đóng vai trò quan trọng trong đoàn kết đảng, nhưng trong thực tế, quyền lực và lợi ích cá nhân đôi khi có thể khiến họ trở thành đối thủ không đội trời chung.